Có 2 kết quả:

公债券 gōng zhài quàn ㄍㄨㄥ ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˋ公債券 gōng zhài quàn ㄍㄨㄥ ㄓㄞˋ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public bond

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

public bond

Bình luận 0